STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Apollon Limassol U21 | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Apollon L. U21 | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2018 | Apollon Limassol FC | Enosis Neon Paralimniou | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Enosis Neon Paralimniou | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2023 | Apollon Limassol FC | AIK | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Romania | 4-1 | Cyprus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 17:00 | Cyprus | 2-1 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:10 | AIK | 5-1 | Halmstads | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-11-2024 18:10 | IFK Norrkoping FK | 1-0 | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2024 13:00 | AIK | 2-1 | Elfsborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-10-2024 17:10 | IFK Goteborg | 1-2 | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Kosovo | 3-0 | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 18:45 | Cyprus | 0-3 | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 12:00 | AIK | 0-2 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2024 12:20 | AIK | 1-0 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 2 | 22/23 16/17 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Cyprian champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Cypriot cup winner | 2 | 16/17 15/16 |