STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Legia Warszawa B | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
03-09-2023 | Gornik Leczna | Radunia Stezyca | - | Cho thuê |
03-09-2023 | Radunia Stezyca | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Radunia Stezyca | Free player | - | Giải phóng |
01-07-2024 | Gornik Leczna | Free player | - | Giải phóng |
29-08-2024 | Gornik Leczna | Unia Skierniewice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu