STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-07-2010 | Leiknir Reykjavik | KB Breidholt | - | Cho thuê |
15-10-2011 | KB Breidholt | Leiknir Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
15-05-2013 | Leiknir Reykjavik | KB Breidholt | - | Cho thuê |
20-06-2013 | KB Breidholt | Leiknir Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2014 | Leiknir Reykjavik | Reynir Sandgerdi | - | Cho thuê |
15-10-2014 | Reynir Sandgerdi | Leiknir Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
12-04-2015 | Leiknir Reykjavik | Afturelding | - | Cho thuê |
29-07-2015 | Afturelding | Leiknir Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2015 | Leiknir Reykjavik | Vaengir Júpiters | - | Cho thuê |
15-10-2015 | Vaengir Júpiters | Leiknir Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2016 | Leiknir Reykjavik | Vaengir Júpiters | - | Ký hợp đồng |
20-02-2017 | Vaengir Júpiters | Leiknir Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
13-05-2019 | Leiknir Reykjavik | KB Breidholt | - | Cho thuê |
14-06-2019 | KB Breidholt | Leiknir Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
16-02-2022 | Leiknir Reykjavik | Throttur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu