STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SC Buitenveldert Youth | AVV Swift Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AVV Swift Youth | FC Den Bosch Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Den Bosch Youth | OJC Rosmalen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | OJC Rosmalen Youth | RKSV RODA '23 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | RKSV RODA '23 Youth | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Twente Enschede Reserve | USV Hercules 2 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | USV Hercules 2 | USV Hercules | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | USV Hercules | DHSC Utrecht (-2024) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | DHSC Utrecht (-2024) | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | FC Oss | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | Fortuna Sittard | Hellas Verona | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Hellas Verona | Lazio | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | 1-2 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | 0-6 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | 3-1 | Napoli | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 17:00 | Monza | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 19:45 | Lazio | 2-1 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | Como | 1-5 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Lazio | 3-0 | Genoa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 06-10-2024 13:00 | Lazio | 2-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu