STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Ipswich Town Youth | Ipswich Town U18 | - | Ký hợp đồng |
21-03-2021 | Ipswich Town U18 | King's Lynn Town | - | Cho thuê |
30-05-2021 | King's Lynn Town | Ipswich Town U18 | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2022 | Ipswich Town U21 | Gillingham | - | Cho thuê |
17-01-2023 | Gillingham | Ipswich Town U21 | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2023 | Ipswich Town U21 | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Cheltenham Town | Ipswich Town U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Ipswich Town U21 | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Ipswich Town | Bristol Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Bristol Rovers | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2024 | Ipswich Town | Blackpool | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Blackpool | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 06-11-2024 19:00 | Blackpool | 0-0 | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 24-08-2024 14:00 | Cambridge United | 4-4 | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 17-08-2024 14:00 | Blackpool | 0-3 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 18:45 | Burton Albion | 0-4 | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 27-04-2024 11:30 | Wigan Athletic | 2-0 | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 20-04-2024 14:00 | Bristol Rovers | 0-2 | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-04-2024 18:45 | Bristol Rovers | 1-0 | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 13-04-2024 14:00 | Cheltenham Town | 1-3 | Bristol Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-03-2024 15:00 | Lincoln City | 5-0 | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 12-03-2024 19:45 | Fleetwood Town | 0-0 | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |