STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Friar Lane & Epworth | Western Province United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Western Province United | Ajax Cape Town Youth | - | Ký hợp đồng |
21-11-2013 | Free player | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
12-07-2015 | Kitchee | Kwoon Chung Southern | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Kwoon Chung Southern | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | Kitchee | Orion FC | - | Cho thuê |
02-01-2017 | Orion FC | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2017 | Kitchee | Lee Man | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Lee Man | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2018 | Kitchee | Kwoon Chung Southern | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Kwoon Chung Southern | Citizen | - | Ký hợp đồng |
22-10-2020 | Citizen | Club Academy | - | Ký hợp đồng |
17-11-2020 | Club Academy | Hong Kong FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hong Kong FC | Free player | - | Giải phóng |
31-08-2022 | - | Hong Kong FC | - | Ký hợp đồng |
10-09-2024 | Hong Kong FC | Eastern District SA | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
2nd League Champion Hong Kong | 1 | 20/21 |
Hong Kong champion | 3 | 16/17 14/15 13/14 |
Hong Kong cup winner | 2 | 16/17 14/15 |
Hong Kong League Cup winner | 1 | 14/15 |
Arab Cup winner | 1 | 14/15 |