STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | - | FC Rustavi II | - | Ký hợp đồng |
23-11-2018 | FC Rustavi II | Dinamo Tbilisi Academy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Dinamo Tbilisi II | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
25-06-2022 | Dinamo Tbilisi | Gagra Tbilisi | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Gagra Tbilisi | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Dinamo Tbilisi | Samgurali Tskh | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Samgurali Tskh | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2024 | Dinamo Tbilisi | Dila Gori | - | Cho thuê |
31-12-2024 | Dila Gori | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 19-11-2024 18:00 | Croatia U21 | 3-2 | Georgia U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Georgia U21 | 2-1 | North Macedonia U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2024 16:00 | Sweden U21 | 3-2 | Georgia U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 09-09-2024 18:00 | Netherlands U21 | 3-1 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 05-09-2024 16:00 | Georgia U21 | 3-0 | Moldova U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:00 | Dinamo Tbilisi | 1-1 | Mornar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 16-11-2023 12:00 | North Macedonia U21 | 0-1 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 17-10-2023 15:00 | Georgia U21 | 0-0 | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 12-10-2023 14:00 | Georgia U21 | 0-3 | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 12-09-2023 16:00 | Moldova U21 | 0-1 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Georgian champion | 1 | 21/22 |