STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | UE Cornellà Youth | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
18-08-2021 | FC Barcelona U19 | Lecce U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Lecce Primavera | US Lecce | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Lecce U20 | Lecce | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 26-05-2024 16:00 | Napoli | 0-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-05-2024 16:00 | Lecce | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-05-2024 16:30 | Lecce | 0-2 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-04-2024 13:00 | Lecce | 1-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-04-2024 10:30 | Sassuolo | 0-3 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-04-2024 13:00 | Lecce | 1-0 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-04-2024 13:00 | AC Milan | 3-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-03-2024 17:00 | Salernitana | 0-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-03-2024 11:30 | Lecce | 0-1 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-03-2024 14:00 | Frosinone | 1-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu