STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-09-2020 | AA Flamengo U20 | Santos FC U20 | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Santos FC U20 | AA Flamengo U20 | 0.1M € | Kết thúc cho thuê |
30-03-2023 | Santos | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0.1M € | Cho thuê |
20-07-2023 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2023 | Santos | Ludogorets Razgrad | 0.3M € | Cho thuê |
11-01-2024 | Ludogorets Razgrad | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2024 | Santos | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | 2-2 | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | 1-2 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Anderlecht | 2-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | FC Viktoria Plzen | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 17:00 | CS Petrocub | 1-2 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | 4-0 | CS Petrocub | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 13-08-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | 2-3 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 31-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk | 1-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 24-07-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | 2-0 | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Bulgarian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |