STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Universitario de Deportes II | Academia Deportiva Cantolao II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Academia Deportiva Cantolao II | Academia Deportiva Cantolao | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Academia Deportiva Cantolao | Deportivo Llacuabamba | - | Ký hợp đồng |
08-03-2021 | Deportivo Llacuabamba | Deportivo Coopsol | - | Ký hợp đồng |
08-02-2022 | Deportivo Coopsol | CD Alfonso Ugarte de Puno | - | Ký hợp đồng |
24-02-2023 | CD Alfonso Ugarte de Puno | Comerciantes Unidos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 28-10-2024 20:30 | Comerciantes Unidos | 0-0 | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-10-2024 20:00 | Comerciantes Unidos | 0-0 | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-10-2024 18:00 | Deportivo Union Comercio | 3-2 | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-09-2024 18:00 | Alianza Atletico Sullana | 1-0 | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-09-2024 20:30 | Comerciantes Unidos | 2-0 | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 14-09-2024 18:00 | Cusco FC | 2-1 | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 07-09-2024 20:15 | FBC Melgar | 3-0 | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-08-2024 20:15 | Sport Huancayo | 2-2 | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 15-08-2024 20:15 | Comerciantes Unidos | 1-1 | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-08-2024 20:00 | Comerciantes Unidos | 1-3 | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian second tier champion | 2 | 23 16 |