STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | GNK Dinamo Zagreb Youth | GNK Dinamo Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | GNK Dinamo Zagreb U17 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Dinamo Zagreb II | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Dinamo Zagreb | VfL Wolfsburg | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2023 | VfL Wolfsburg | SV Darmstadt 98 | - | Cho thuê |
29-06-2024 | SV Darmstadt 98 | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2024 | VfL Wolfsburg | FC Shakhtar Donetsk | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Shakhtar Donetsk | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 27-11-2024 20:00 | PSV Eindhoven | 3-2 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2024 16:00 | FC Inhulets Petrove | 0-6 | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 17:45 | FC Shakhtar Donetsk | 2-1 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-08-2024 10:00 | FK Oleksandria | 4-3 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-08-2024 15:00 | FC Livyi Bereh | 0-1 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 17-07-2024 16:30 | Besiktas JK | 0-1 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-04-2024 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | 4-0 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 16-03-2024 14:30 | SV Darmstadt 98 | 2-5 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 09-03-2024 14:30 | RB Leipzig | 2-0 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 02-03-2024 14:30 | SV Darmstadt 98 | 0-6 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Croatian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Croatian cup winner | 1 | 20/21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |