STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | TSG Balingen Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
31-03-2016 | VfB Stuttgart Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
14-08-2019 | VfB Stuttgart II | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
14-09-2023 | Alanyaspor | Trabzonspor | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-12-2024 18:00 | Galatasaray | 4-3 | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2024 16:00 | Alanyaspor | 2-1 | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-11-2024 17:00 | Trabzonspor | 5-0 | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2024 16:00 | Atakas Hatayspor | 1-1 | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 19:00 | St. Gallen | 0-0 | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 01-08-2024 17:30 | Trabzonspor | 1-0 | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 25-07-2024 16:30 | MFK Ruzomberok | 0-2 | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-05-2024 16:00 | Trabzonspor | 4-2 | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 23-05-2024 17:45 | Besiktas JK | 3-2 | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2024 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0-1 | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 18/19 |
German Under-19 cup winner | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 18 17 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 15/16 |