STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-02-2016 | Tallinn JK Legion U17 | Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
16-01-2021 | FC Flora Tallinn | Helsingborg | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Helsingborg | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2022 | FC Flora Tallinn | Veres | - | Cho thuê |
29-03-2022 | Veres | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
30-03-2022 | FC Flora Tallinn | Skovde AIK | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Skovde AIK | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2023 | FC Flora Tallinn | St. Patricks Athletic | - | Cho thuê |
29-06-2023 | St. Patricks Athletic | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | 1-2 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | 2-2 | SS Virtus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 19:00 | SS Virtus | 0-0 | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 17:00 | NK Publikum Celje | 2-1 | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | 0-5 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 07-10-2023 16:30 | FC Flora Tallinn | 3-0 | FC Kuressaare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 27-09-2023 16:00 | Tartu JK Maag Tammeka | 1-2 | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-07-2023 18:00 | Rakow Czestochowa | 1-0 | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 07-07-2023 16:00 | Paide Linnameeskond | 0-0 | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 05-05-2023 18:45 | Cork City | 2-3 | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Super Cup winner | 2 | 24 20 |
Estonian champion | 4 | 23 22 20 19 |
Estonian cup winner | 1 | 20 |