STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | CD Mafra U19 | - | Cho thuê |
29-06-2012 | CD Mafra U19 | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2013 | SC Beira-Mar | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | Al-Ahli SFC | Al-Raed SFC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2019 | Al-Raed SFC | Al-Hilal Saudi FC | 0.483M € | Cho thuê |
03-10-2020 | Al-Hilal Saudi FC | Al-Raed SFC | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Al-Raed SFC | Al-Hilal Saudi FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2024 | Al-Hilal Saudi FC | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-12-2024 17:00 | Al-Ittihad Club | 2-1 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 14:25 | Al-Ettifaq FC | 0-4 | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-11-2024 17:00 | Al-Ittihad Club | 2-0 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 12:00 | Indonesia | 2-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 09:10 | Australia | 0-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-11-2024 17:00 | Al-Orubah | 0-2 | Al-Ittihad Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2024 18:00 | Al-Ittihad Club | 1-0 | Al-Ahli SFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2024 17:30 | Al-Ittihad Club | 2-0 | Al-Jandal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-10-2024 18:00 | Saudi Arabia | 0-2 | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-10-2024 18:00 | Al-Okhdood | 1-2 | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Saudi Arabian champion | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
Saudi Cup Winner | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
AFC Champions League participant | 6 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 12/13 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 22 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
AFC Champions League winner | 1 | 20/21 |