STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1989 | FV Blau-Weiß Stahl Freital Youth (- 2020) | Dynamo Dresden Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-1996 | Dynamo Dresden Youth | Dynamo DresdenU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1998 | Dynamo DresdenU17 | Dynamo Dresden U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1998 | Dynamo Dresden U17 | Dynamo Dresden U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1999 | Dynamo Dresden U19 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1999 | Dynamo Dresden U19 | Bayer 04 Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2000 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | Bayer Leverkusen | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2005 | Bayer Leverkusen | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2015 | Standard Liège Youth | Club Brugge Youth | 0.19M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2015 | Club Brugge Youth | Club Bruges U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Club Bruges U19 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
20-09-2017 | Free player | Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bayern Munich | Club Brugge | - | Giải nghệ |
20-07-2020 | Club Brugge | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Vitesse Arnhem | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2022 | Club Brugge | Lens | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2023 | Lens | RB Leipzig | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | 5-1 | RB Leipzig | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 18:30 | RB Leipzig | 2-1 | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | RB Leipzig | 2-3 | Aston Villa | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-2 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 19:45 | RB Leipzig | 3-0 | Eintracht Frankfurt | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | RB Leipzig | 1-5 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 4-3 | RB Leipzig | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Israel | 1-0 | Belgium | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Belgium | 0-1 | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 3 | 23/24 19/20 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Belgian champion | 1 | 19/20 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |