STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | CS Pétange U19 (- 2015) | CS Pétange (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CS Pétange (- 2015) | CS Petange | - | Ký hợp đồng |
15-09-2015 | CS Petange | Virtus Entella U20 | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Virtus Entella U20 | CS Petange | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | CS Petange | ACD Virtus Entella | - | Ký hợp đồng |
16-01-2018 | ACD Virtus Entella | Sassuolo U20 | 0.05M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Sassuolo U20 | ACD Virtus Entella | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2019 | ACD Virtus Entella | JuventusU23 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2020 | JuventusU23 | Monza | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Monza | JuventusU23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | JuventusU23 | Monza | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-12-2024 11:30 | Lecce | 2-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-12-2024 19:45 | Monza | 1-2 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 03-12-2024 17:30 | Bologna | 4-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 14:00 | Como | 1-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 14:00 | Torino | 1-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 17:00 | Monza | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 19:45 | Monza | 0-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 19:45 | Atalanta | 2-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Monza | 2-2 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 21-10-2024 18:45 | Hellas Verona | 0-3 | Monza | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-21 runner-up | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 19/20 |
Italienischer Drittligameister (A) | 2 | 19/20 18/19 |