Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
19daf28a813c1501268316d900a0cb16.webp
Cầu thủ:
Morten Gamst Pedersen
Quốc tịch:
Na Uy
1a348e973f103dc8d85d443dd0290f8e.webp
Cân nặng:
74 Kg
Chiều cao:
183 cm
Tuổi:
44  (1981-09-08)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
50,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-1999IL NorildTromso IL-Ký hợp đồng
26-08-2004Tromso ILBlackburn Rovers2M €Chuyển nhượng tự do
28-08-2013Blackburn RoversKardemir Karabukspor-Ký hợp đồng
07-03-2014Kardemir KarabuksporRosenborg-Ký hợp đồng
08-02-2016RosenborgTromso IL-Ký hợp đồng
02-03-2020Tromso ILAlta IF-Ký hợp đồng
08-03-2022Alta IFAsane Fotball-Ký hợp đồng
31-12-2022Asane FotballFree player-Giải phóng
17-04-2023Free playerRanheim IL-Ký hợp đồng
31-12-2023Ranheim ILFree player-Giải nghệ
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy29-05-2023 21:00Start Kristiansand
team-home
2-1
team-away
Ranheim IL00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Europa League participant1
15/16
Norwegian champion1
15
Norwegian cup winner1
15
Uefa Cup participant2
07/08
06/07
Top scorer1
01/02

Hồ sơ cầu thủ Morten Gamst Pedersen - Kèo nhà cái

Hot Leagues