STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Rosenborg BK Youth | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Rosenborg | Hamburger SV | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2013 | Hamburger SV | Hertha Berlin | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Hertha Berlin | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Hamburger SV | Hertha Berlin | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Hertha Berlin | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Rosenborg | Ranheim IL | - | Chuyển nhượng tự do |
19-02-2024 | Rosenborg | Ranheim IL | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-11-2023 16:00 | Rosenborg | 1-3 | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-11-2023 16:00 | Rosenborg | 3-1 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-10-2023 18:10 | Vålerenga Fotball Elite | 1-3 | Rosenborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-10-2023 15:00 | Rosenborg | 1-1 | Stabaek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24-09-2023 15:00 | Lillestrom | 3-0 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-09-2023 15:00 | Rosenborg | 1-1 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-09-2023 15:00 | Tromso IL | 3-1 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-08-2023 17:15 | Rosenborg | 4-0 | Aalesund FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-08-2023 15:00 | Ham-Kam | 3-0 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 17:00 | Rosenborg | 2-1 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 17/18 10/11 |
Norwegian champion | 4 | 10 09 06 04 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |
Champions League participant | 3 | 07/08 05/06 04/05 |
European Under-19 participant | 1 | 06 |