STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Leeds United U18 | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | Leeds United U18 | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
03-09-2003 | Leeds United | Swindon Town | - | Cho thuê |
01-10-2003 | Swindon Town | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2004 | Leeds United | Newcastle United | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2005 | Newcastle United | Aston Villa | - | Cho thuê |
07-05-2006 | Aston Villa | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2008 | Newcastle United | Aston Villa | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2010 | Aston Villa | Manchester City | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Manchester City | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Liverpool | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 31-08-2024 11:30 | Arsenal | 1-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-08-2024 11:30 | Brighton Hove Albion | 2-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-08-2024 14:00 | Everton | 0-3 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-01-2024 19:45 | Luton Town | 4-0 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-01-2024 19:45 | Brighton Hove Albion | 0-0 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-01-2024 19:30 | West Ham United | 0-0 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 28-12-2023 19:30 | Brighton Hove Albion | 4-2 | Tottenham Hotspur | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-12-2023 14:00 | Arsenal | 2-0 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-12-2023 20:00 | Brighton Hove Albion | 1-0 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-12-2023 15:00 | Brighton Hove Albion | 1-1 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 15/16 11/12 10/11 |
Champions League participant | 10 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 13/14 12/13 11/12 |
English Super Cup winner | 2 | 22/23 12/13 |
FA Cup Winner | 2 | 22 11 |
English League Cup winner | 2 | 22 14 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
English Champion | 3 | 19/20 13/14 11/12 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
Champions League runner-up | 1 | 17/18 |
Euro participant | 2 | 16 12 |
Europa League runner-up | 1 | 15/16 |
World Cup participant | 2 | 14 10 |
Best young player | 1 | 10 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 09 |
European Under-21 participant | 2 | 09 07 |
Uefa Cup participant | 3 | 08/09 06/07 04/05 |
UI Cup winner | 1 | 05/06 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 04 03 |
Euro Under-17 participant | 1 | 03 |