STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | SC Leiria e Marrazes Formação | Sporting CP Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2001 | Zambia (w)U20 | Sporting Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2001 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Sporting Sub-15 | Sporting U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Sporting U17 | Sporting U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Sporting CP U19 | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sporting CP | Wolverhampton Wanderers | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2021 | Wolverhampton Wanderers | AS Roma | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | AS Roma | Free player | - | Giải phóng |
26-08-2024 | AS Roma | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 18-12-2024 17:30 | Atalanta | 6-1 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 21-03-2024 19:45 | Portugal | 5-2 | Sweden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-02-2024 17:00 | AS Roma | 2-4 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-02-2024 19:45 | AS Roma | 4-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-01-2024 19:45 | Salernitana | 1-2 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 20-01-2024 17:00 | AS Roma | 2-1 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 10-01-2024 17:00 | Lazio | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-01-2024 19:45 | AS Roma | 1-1 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-12-2023 19:45 | Juventus | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-12-2023 19:45 | AS Roma | 2-0 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 5 | 24 21 16 12 08 |
Europa League participant | 10 | 23/24 22/23 19/20 17/18 15/16 14/15 12/13 11/12 10/11 09/10 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
Conference League winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 19 |
Portuguese league cup winner | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 6 | 17/18 16/17 14/15 08/09 07/08 06/07 |
Goalkeeper of the season | 3 | 17/18 15/16 15/16 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
European Champion | 1 | 16 |
Portuguese Super Cup winner | 2 | 16 09 |
Portuguese cup winner | 2 | 15 08 |
Portuguese league cup runner-up | 1 | 08/09 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |
Euro Under-17 participant | 1 | 04 |