STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Deportivo Pereira U20 | Deportivo Pereira | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Deportivo Pereira | Watford | - | Ký hợp đồng |
01-01-2017 | Watford | America de Cali | - | Cho thuê |
29-06-2017 | America de Cali | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2017 | Watford | SD Huesca | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SD Huesca | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2019 | Watford | Mallorca | - | Cho thuê |
19-07-2020 | Mallorca | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2020 | Watford | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Getafe | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2022 | Watford | Columbus Crew | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 03-11-2024 21:30 | New York Red Bulls | 2-2 | Columbus Crew | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 29-10-2024 22:50 | Columbus Crew | 0-1 | New York Red Bulls | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | New York Red Bulls | 2-3 | Columbus Crew | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 10-10-2024 20:00 | Bolivia | 1-0 | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Columbus Crew | 3-2 | Philadelphia Union | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:45 | Columbus Crew | 2-3 | Inter Miami CF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | DC United | 2-2 | Columbus Crew | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 21-09-2024 23:30 | Columbus Crew | 4-3 | Orlando City | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | Toronto FC | 0-2 | Columbus Crew | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | FC Cincinnati | 0-0 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Leagues Cup Winner | 1 | 24 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
MLS Cup Champion | 1 | 22/23 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Top scorer | 1 | 15/16 |