STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Free player | Lamontville Golden Arrows | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Lamontville Golden Arrows | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Chippa United | Richards Bay | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Richards Bay | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | AmaZulu | Bidvest Wits | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Bidvest Wits | AmaZulu | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | AmaZulu | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
05-11-2020 | Bidvest Wits | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Moroka Swallows FC | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Kaizer Chiefs | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2024 17:30 | Kaizer Chiefs | 1-0 | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-12-2023 13:30 | Kaizer Chiefs | 1-0 | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-10-2023 13:30 | Lamontville Golden Arrows | 2-1 | Kaizer Chiefs | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2023 17:30 | Supersport United | 1-0 | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-08-2023 15:30 | Kaizer Chiefs | 3-0 | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 09-08-2023 13:00 | Mamelodi Sundowns | 2-1 | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-05-2023 13:00 | Kaizer Chiefs | 0-1 | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-05-2023 13:00 | Supersport United | 1-0 | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-05-2023 13:00 | Kaizer Chiefs | 1-2 | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-04-2023 13:00 | Chippa United | 0-1 | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 19 |
South African cup winner | 1 | 17/18 |
South African champion | 1 | 16/17 |