STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Budapest Honvéd-MFA Youth | Budapest Honvéd-MFA U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Budapest Honvéd-MFA U17 | Budapest Honvéd-MFA U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Budapest Honvéd-MFA U19 | Budapest Honvéd II-MFA | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Budapest Honvéd II-MFA | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Budapest Honved FC | Gyirmot SE | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Gyirmot SE | Budapest Honved FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Budapest Honved FC | Gyirmot SE | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Gyirmot SE | Budapest Honved FC | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2020 | Budapest Honved FC | Gyirmot SE | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Gyirmot SE | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | Nyiregyhaza | Kazincbarcika | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Hungary | 29-02-2024 12:00 | Szentlorinc SE | 1-5 | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | Nyiregyhaza | 2-1 | Szombathelyi Haladas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 11-02-2024 13:00 | Budapest Honved FC | 1-1 | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 10-12-2023 12:00 | Bodajk FC Siofok | 1-3 | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 04-12-2023 17:00 | Nyiregyhaza | 5-1 | Kozarmisleny SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 26-11-2023 12:00 | Csakvari TK | 1-7 | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 05-11-2023 12:00 | Gyirmot SE | 2-4 | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 29-10-2023 12:00 | Nyiregyhaza | 2-1 | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 22-10-2023 15:00 | Vasas FC | 3-0 | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 08-10-2023 13:00 | Nyiregyhaza | 1-0 | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |