STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Deportivo Saprissa Youth | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Deportivo Saprissa | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Albacete Balompié SAD | Levante | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2012 | Levante | Albacete Balompié SAD | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2012 | Albacete Balompié SAD | Levante | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2014 | Levante | Real Madrid | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | Paris Saint Germain (PSG) | Free player | - | Giải phóng |
01-09-2019 | Real Madrid | Paris Saint Germain (PSG) | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Paris Saint Germain (PSG) | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Nottingham Forest | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Paris Saint Germain (PSG) | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 19-05-2024 19:00 | Metz | 0-2 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-04-2024 19:00 | Paris Saint Germain | 3-3 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-03-2024 03:00 | Argentina | 3-1 | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 23-03-2024 23:15 | Costa Rica | 3-1 | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-03-2024 12:00 | Paris Saint Germain | 2-2 | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-02-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 3-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 20-01-2024 19:45 | US Orléans | 1-4 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 07-01-2024 19:45 | Revel | 0-9 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 12-09-2023 15:00 | Costa Rica | 1-4 | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 08-09-2023 19:00 | Saudi Arabia | 1-3 | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French Super Cup winner | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
French champion | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
French cup winner | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 14/15 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
Goalkeeper of the season | 3 | 20/21 13/14 08/09 |
French league cup winner | 1 | 19/20 |
FIFA Club World Cup winner | 4 | 19 18 17 15 |
Champions League Winner | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
UEFA Supercup Winner | 3 | 17/18 16/17 14/15 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 17/18 |
Spanish champion | 1 | 16/17 |
Footballer of the Year | 2 | 16 14 |
Player of the Year | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
Gold Cup participant | 2 | 11 09 |
Costa Rican champion Verano | 2 | 09/10 07/08 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 09/10 08/09 |
Costa Rican champion Invierno | 2 | 08/09 07/08 |
Copa Centroamericana runner-up | 1 | 08/09 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 06 |
CONCACAF Champions Cup winner | 1 | 04/05 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 04 |