STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | RWD Molenbeek U19 | Union Saint-Gilloise U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Union Saint-Gilloise U19 | Diegem Sport | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Diegem Sport | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | KVC Westerlo | Club Brugge | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2012 | Club Brugge | Monaco | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Monaco | Fenerbahce | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2021 | Fenerbahce | Club Brugge | 0.7M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Club Brugge | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2021 | Fenerbahce | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | Kasimpasa | Free player | - | Giải phóng |
07-09-2022 | Free player | USM US Mohammedia | - | Ký hợp đồng |
13-11-2022 | USM US Mohammedia | Free player | - | Giải phóng |
18-05-2023 | Free player | Ishöj IF | - | Ký hợp đồng |
08-01-2024 | Free player | FC Schifflange 95 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | FC Schifflange 95 | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 18-02-2024 15:00 | Progres Niedercorn | 4-0 | FC Schifflange 95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 11-02-2024 13:30 | FC Schifflange 95 | 2-2 | Victoria Rosport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 5 | 20/21 15/16 11/12 10/11 09/10 |
Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
World Cup participant | 1 | 18 |
French champion | 1 | 16/17 |
Champions League participant | 2 | 16/17 14/15 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |