STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FC Banik Ostrava U17 | Banik Ostrava U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Banik Ostrava U19 | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
31-08-2011 | Banik Ostrava | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
07-01-2021 | FC Viktoria Plzen | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Mlada Boleslav | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | FC Viktoria Plzen | Free player | - | Giải phóng |
18-09-2024 | Free player | Domazlice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2024 15:00 | FC Viktoria Plzen | 1-1 | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 11-05-2024 13:00 | FC Viktoria Plzen | 4-2 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 21-04-2024 16:00 | Synot Slovacko | 1-1 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-04-2024 16:45 | Fiorentina | 0-0 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-04-2024 16:45 | FC Viktoria Plzen | 0-0 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | FC Viktoria Plzen | 3-0 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | FC Ballkani | 0-1 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 17:00 | FC Viktoria Plzen | 0-0 | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 22-07-2023 13:00 | Teplice | 1-0 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 27-05-2023 14:00 | Sparta Praha | 0-1 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Czech champion | 5 | 21/22 17/18 15/16 14/15 12/13 |
Champions League participant | 3 | 18/19 13/14 11/12 |
Europa League participant | 6 | 18/19 17/18 16/17 13/14 12/13 11/12 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
European Under-19 participant | 1 | 09 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 06 |