STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Chornomorets Odessa U17 | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | - | Chornomorets Odessa U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Chornomorets Odessa U17 | Chornomorets Odessa II | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | Chornomorets Odessa II | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | Chernomorets Odessa | Athletic Club Odesa | - | Ký hợp đồng |
17-09-2015 | Athletic Club Odesa | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Zirka Kirovohrad | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Desna Chernihiv | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
09-01-2022 | Dnipro-1(2017-2024) | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | Chernomorets Odessa | Veres | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Veres | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-04-2024 12:40 | Veres | 3-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2024 16:00 | Veres | 0-2 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-03-2024 11:00 | Chernomorets Odessa | 0-1 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-12-2023 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | 2-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2023 15:10 | Polissya Zhytomyr | 1-1 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-10-2023 10:00 | Veres | 2-5 | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-10-2023 10:10 | Dnipro-1(2017-2024) | 2-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-09-2023 12:00 | Veres | 0-0 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2023 14:00 | Obolon Kyiv | 0-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-09-2023 14:00 | Kryvbas | 2-1 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Ukrainian cup runner-up | 1 | 12/13 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |