STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Dinamo Minsk U19 | Dinamo Minsk II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Dinamo Minsk II | FK Bereza 2010 (- 2015) | - | Cho thuê |
06-08-2012 | FK Bereza 2010 (- 2015) | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Dinamo Minsk | FK Bereza 2010 (- 2015) | - | Cho thuê |
30-12-2013 | FK Bereza 2010 (- 2015) | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2020 | Dinamo Minsk | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
05-02-2021 | Dinamo Brest | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
14-04-2022 | FC Minsk | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | FK Isloch Minsk | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Shakhter Soligorsk | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Ordabasy | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 17:00 | Red Boys Differdange | 1-0 | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 17:00 | CS Petrocub | 1-0 | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 15:00 | Ordabasy | 0-0 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 18-11-2023 17:00 | Belarus | 1-0 | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 15-10-2023 16:00 | Switzerland | 3-3 | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 12-10-2023 18:45 | Belarus | 0-0 | Romania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 06-07-2023 17:30 | BATE Borisov | 2-0 | Shakhter Soligorsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 19-06-2023 18:45 | Belarus | 2-1 | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 16-06-2023 18:45 | Belarus | 1-2 | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian Super Cup winner | 2 | 23 20 |
Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |