STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Baikonur Kyzylorda | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
07-02-2013 | Kaisar Kyzylorda | FK Aktobe Lento | - | Cho thuê |
30-12-2013 | FK Aktobe Lento | Kaisar Kyzylorda | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Kaisar Kyzylorda | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
22-02-2016 | FK Aktobe Lento | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
01-03-2017 | FC Astana | Tobol Kostanai | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Tobol Kostanai | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2018 | FC Astana | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
17-02-2021 | Kaisar Kyzylorda | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
23-02-2023 | Tobol Kostanai | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Norway | 5-0 | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 15:00 | Kazakhstan | 0-2 | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 13:00 | Kazakhstan | 0-1 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Austria | 4-0 | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 09-09-2024 18:45 | Slovenia | 3-0 | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 06-09-2024 14:00 | Kazakhstan | 0-0 | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | Ordabasy | 0-1 | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | Ordabasy | 3-2 | Red Boys Differdange | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 17:00 | Red Boys Differdange | 1-0 | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 17:00 | CS Petrocub | 1-0 | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh champion | 4 | 22/23 20/21 16/17 15/16 |
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 20/21 |
Kazakh cup winner | 2 | 18/19 15/16 |
Europa League participant | 4 | 17/18 16/17 14/15 13/14 |