STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Akademia Lokomotiv Moskau | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
03-04-2008 | Lokomotiv Moscow Youth | FK Nizhniy Novgorod (- 2012) | - | Cho thuê |
30-12-2008 | FK Nizhniy Novgorod (- 2012) | Lokomotiv Moscow Youth | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Lokomotiv Moscow Youth | FK Nizhniy Novgorod (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | FK Nizhniy Novgorod (- 2012) | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | FK Rostov | - | Cho thuê |
30-12-2011 | FK Rostov | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | Spartak Nalchik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Spartak Nalchik | Mordovya Saransk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Mordovya Saransk | Lokomotiv Moscow | - | Ký hợp đồng |
27-10-2015 | Lokomotiv Moscow | FK Krasnodar | - | Cho thuê |
30-12-2015 | FK Krasnodar | Lokomotiv Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Lokomotiv Moscow | Tom Tomsk | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Tom Tomsk | Lokomotiv Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2021 | Lokomotiv Moscow | Arsenal Tula | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Arsenal Tula | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian cup winner | 3 | 21 19 17 |
Russian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Russian champion | 1 | 18 |
Russian U19 Champion | 1 | 15/16 |