STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | AC Ajaccio U19 | AC Ajaccio II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AC Ajaccio II | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ajaccio | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Stade Rennais FC | Lille | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 14-12-2024 16:00 | Marseille | 1-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 17:45 | LOSC Lille | 3-2 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 18:00 | LOSC Lille | 3-1 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | 2-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Bologna | 1-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 14:00 | LOSC Lille | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 14:00 | OGC Nice | 2-2 | LOSC Lille | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | LOSC Lille | 1-1 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-11-2024 20:00 | LOSC Lille | 1-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-10-2024 19:00 | RC Lens | 0-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
French Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
French champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 18/19 |
French cup winner | 1 | 18/19 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |