STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2005 | Kunimi High School | Waseda University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2009 | Waseda University | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
05-01-2012 | Yokohama F. Marinos | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
06-01-2015 | FC Tokyo | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
12-08-2018 | Vissel Kobe | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Gamba Osaka | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Yokohama FC | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Matsumoto Yamaga FC | - | - | Giải phóng |
08-02-2024 | Matsumoto Yamaga FC | Shibuya City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | 0-1 | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-11-2023 05:00 | Kamatamare Sanuki | 0-0 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-11-2023 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | 0-2 | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-11-2023 04:00 | Fukushima United FC | 1-1 | Matsumoto Yamaga FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-11-2023 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | 1-0 | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-10-2023 05:00 | Azul Claro Numazu | 3-1 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2023 04:00 | Matsumoto Yamaga FC | 1-0 | AC Nagano Parceiro | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-08-2023 10:00 | Matsumoto Yamaga FC | 0-1 | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-08-2023 10:00 | Gainare Tottori | 2-1 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-07-2023 09:00 | Ehime FC | 1-1 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 14/15 |
AFC Champions League participant | 1 | 11/12 |
J. League's Youth Player of the Year | 1 | 09 |