STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Metalurg Zaporizhya U17 (-2016) | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-08-2009 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Metalurg Zaporizhya (-2016) | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
04-09-2023 | Dynamo Kyiv | KVC Westerlo | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 18:15 | FCV Dender EH | 1-0 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 18:15 | KVC Westerlo | 2-2 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 18:15 | KVC Westerlo | 4-0 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-11-2024 19:45 | KVC Westerlo | 2-0 | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-08-2024 18:45 | Racing Genk | 1-0 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-08-2024 14:00 | KV Mechelen | 2-4 | KVC Westerlo | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-06-2024 13:00 | Slovakia | 1-2 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-05-2024 16:15 | KVC Westerlo | 0-2 | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-05-2024 18:45 | KVC Westerlo | 2-2 | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-04-2024 18:45 | KAA Gent | 3-2 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Europa League participant | 7 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 13/14 |
Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 16/17 15/16 |
Ukrainian champion | 3 | 20/21 15/16 14/15 |
Ukrainian cup winner | 4 | 20/21 19/20 14/15 13/14 |
Ukrainian Super Cup winner | 5 | 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 |