STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-09-2005 | NK Dinara Knin | NK Hrvatski Dragovoljac U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | NK Hrvatski Dragovoljac U17 | NK Hrvatski Dragovoljac U19 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2009 | NK Hrvatski Dragovoljac U19 | Rudes | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Rudes | Hrvatski dragovoljac | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2009 | Hrvatski dragovoljac | NK Vrapce | - | Cho thuê |
26-01-2010 | NK Vrapce | Hrvatski dragovoljac | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2010 | Hrvatski dragovoljac | HNSK Moslavina | - | Cho thuê |
29-06-2010 | HNSK Moslavina | Hrvatski dragovoljac | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2011 | Hrvatski dragovoljac | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
26-01-2012 | Istra 1961 Pula | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
16-08-2012 | NK Inker | Hrvatski dragovoljac | - | Ký hợp đồng |
25-07-2014 | Hrvatski dragovoljac | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
14-07-2015 | CFR Cluj | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
05-07-2016 | FCM Targu Mures | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
12-03-2017 | Hapoel Haifa | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
12-07-2017 | CS Universitatea Craiova | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
01-02-2018 | Arka Gdynia | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
18-07-2018 | Olimpia Grudziadz | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
08-01-2019 | FK Zeljeznicar | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hermannstadt | Free player | - | Giải phóng |
05-08-2020 | Free player | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
07-07-2021 | HNK Cibalia | Hrvatski dragovoljac | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | Hrvatski dragovoljac | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian Second League Champion | 1 | 12/13 |