STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Boavista FC U15 | Boavista FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Boavista FC U17 | Boavista FC Y19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Boavista FC Y19 | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2006 | Boavista FC | SC Penalva do Castelo | - | Cho thuê |
29-06-2007 | SC Penalva do Castelo | Boavista FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Boavista FC | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Ermis Aradippou | AD Lousada | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AD Lousada | GD Oliveira Frades | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | GD Oliveira Frades | SC Covilha | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SC Covilha | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | SC Covilha | GDRC Os Sandinenses | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 18-02-2024 19:00 | SC Covilha | 0-1 | Lusitania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 27-01-2024 15:00 | FC Caldas | 2-1 | SC Covilha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 17-01-2024 15:00 | SC Covilha | 2-0 | Amora FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 10-12-2023 15:00 | SC Covilha | 0-0 | Dezembro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 12-11-2023 15:00 | Sporting CP B | 2-2 | SC Covilha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 27-08-2023 17:00 | Dezembro | 0-2 | SC Covilha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 18-08-2023 18:30 | SC Covilha | 1-1 | Atletico Clube Purtugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 13-08-2023 17:00 | SC Covilha | 3-0 | Sporting CP B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-05-2023 19:15 | Moreirense | 6-4 | SC Covilha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-05-2023 17:00 | Vilafranquense | 0-0 | SC Covilha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 04 |