STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Feyenoord Youth | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
16-07-2009 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
29-07-2014 | Feyenoord | Lazio | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Lazio | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | 0-6 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 17:30 | Inter Milan | 3-1 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 17:00 | Fiorentina | 0-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 14:00 | Hellas Verona | 0-5 | Inter Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Bosnia-Herzegovina | 1-1 | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Italian Super Cup winner | 4 | 23/24 22/23 21/22 17/18 |
Italian champion | 2 | 23/24 20/21 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 2 | 22 14 |
Defender of the Year | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 13/14 12/13 |
World Cup third place | 1 | 14 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Dutch U17 Champion | 1 | 09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |