STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Free player | Gombe United FC | - | Ký hợp đồng |
10-08-2022 | Gombe United FC | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | Mjallby AIF | Skovde AIK | - | Cho thuê |
29-11-2023 | Skovde AIK | Mjallby AIF | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Mjallby AIF | Varbergs BoIS FC | - | Cho thuê |
29-11-2024 | Varbergs BoIS FC | Mjallby AIF | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 03-03-2024 12:00 | Malmo FF | 1-1 | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-09-2023 17:00 | Skovde AIK | 4-2 | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-08-2023 17:00 | GAIS | 3-1 | Skovde AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 19-08-2023 11:00 | Skovde AIK | 2-0 | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 14-08-2023 17:00 | Orgryte | 1-2 | Skovde AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-07-2023 17:00 | AFC Eskilstuna | 3-0 | Skovde AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-07-2023 15:30 | Mjallby AIF | 1-2 | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 11-06-2023 15:30 | Hacken | 3-0 | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu