Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
/img/playericon.png
Cầu thủ:
Lovro Gubijan
Quốc tịch:
-
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
21  (2004-07-16)
Vị trí:
-
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
SUB
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1-
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
RFEF Tây Ban Nha03-03-2024 11:00Cadiz B
team-home
3-0
team-away
Mar Menor00000
RFEF Tây Ban Nha03-02-2024 15:30Manchego Ciudad
team-home
1-1
team-away
Cadiz B00000
RFEF Tây Ban Nha28-01-2024 11:00Cadiz B
team-home
0-0
team-away
Aguilas CF00000
RFEF Tây Ban Nha13-01-2024 15:00Cadiz B
team-home
1-1
team-away
Real Betis B00000
RFEF Tây Ban Nha07-01-2024 11:00Cadiz B
team-home
3-1
team-away
La Union CF00000
RFEF Tây Ban Nha17-12-2023 11:00CA Antoniano
team-home
0-0
team-away
Cadiz B00000
RFEF Tây Ban Nha02-12-2023 18:00Orihuela CF
team-home
2-4
team-away
Cadiz B00000
RFEF Tây Ban Nha26-11-2023 11:00Cadiz B
team-home
3-1
team-away
CD El Palo00000
RFEF Tây Ban Nha19-11-2023 11:00UCAM Murcia
team-home
1-0
team-away
Cadiz B00000
RFEF Tây Ban Nha11-11-2023 15:00Cadiz B
team-home
0-0
team-away
Velez CF00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Lovro Gubijan - Kèo nhà cái

Hot Leagues