STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | CD Academia FC | Llaneros FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Llaneros FC | Monty U19 | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Monty U19 | Llaneros FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2014 | Llaneros FC | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FBC Melgar | Puebla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Puebla | Club Leon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Club Leon | Puebla | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Puebla | Club Leon | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2024 | Club Leon | Everton CD | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-11-2024 19:00 | Universidad de Chile | 1-1 | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 12-10-2024 23:00 | Everton CD | 0-1 | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 28-09-2024 20:30 | Everton CD | 2-0 | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 24-09-2024 23:00 | Coquimbo Unido | 2-2 | Everton CD | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-09-2024 00:00 | Everton CD | 3-2 | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 25-08-2024 19:00 | Everton CD | 0-1 | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 18-08-2024 00:00 | Nublense | 1-1 | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 11-08-2024 19:00 | Everton CD | 0-0 | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 03-08-2024 16:30 | Everton CD | 1-1 | O.Higgins | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 26-07-2024 23:00 | Everton CD | 1-1 | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
Leagues Cup Winner | 1 | 21 |
Peruvian champion | 2 | 16/17 14/15 |
Top scorer | 1 | 10/11 |