STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | UD Taveirense | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Kitchee | Resources Capital FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Resources Capital FC | Kwoon Chung Southern | - | Ký hợp đồng |
11-07-2013 | Kwoon Chung Southern | Wong Tai Sin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Wong Tai Sin | Supreme FC | - | Ký hợp đồng |
08-07-2015 | Supreme FC | Leaper | - | Ký hợp đồng |
03-01-2016 | Leaper | Kwoon Chung Southern | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Kwoon Chung Southern | Xinjiang Tianshan Leopard(2011-2023) | Free | Ký hợp đồng |
26-03-2019 | Xinjiang Tianshan Leopard(2011-2023) | Orion FC | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Orion FC | Free player | - | Giải phóng |
16-09-2021 | Free player | Hoi King | - | Ký hợp đồng |
24-08-2022 | Hoi King | Hong Kong FC | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | Hong Kong FC | Sham Shui Po | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sham Shui Po | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
2nd League Champion Hong Kong | 1 | 14/15 |
Top scorer | 1 | 14/15 |