STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | - | Pelita Jaya (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Pelita Jaya (- 2016) | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
13-04-2017 | Persikabo 1973 | Persika Karawang | - | Ký hợp đồng |
21-07-2017 | Persika Karawang | 757 Kepri Jaya | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | 757 Kepri Jaya | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Persikabo 1973 | Sulut United FC | - | Ký hợp đồng |
09-09-2021 | Free player | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
27-04-2022 | Persija Jakarta | Persikab Bandung | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Persikab Bandung | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Persikabo 1973 | PSPS Pekanbaru | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu