Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
5dd3002dc0f7309625083a12f230e64f.webp
Cầu thủ:
Albert Dabiqaj
Quốc tịch:
Kosovo
046a7fbeda01ec60554b4edf1e360630.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
29  (1996-07-10)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
155,000
Hiệu suất cầu thủ:
DM
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
UEFA Europa Conference League22-08-2024 16:00Legia Warszawa
team-home
2-0
team-away
FC Drita00010
UEFA Europa Conference League08-08-2024 15:00FK Auda Riga
team-home
1-0
team-away
FC Drita00000
UEFA Europa Conference League25-07-2024 19:15Breidablik
team-home
1-2
team-away
FC Drita00000
UEFA Europa Conference League03-08-2023 18:00FC Drita
team-home
1-2
team-away
FC Viktoria Plzen00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Albert Dabiqaj - Kèo nhà cái

Hot Leagues