STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2012 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Dynamo 2 Kyiv | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | Obolon Kyiv | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
21-01-2017 | Zirka Kirovohrad | Vejle | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Vejle | Zirka Kirovohrad | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2018 | Zirka Kirovohrad | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
21-01-2020 | Desna Chernihiv | Puskas Akademia FC | 0.47M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2020 | Puskas Akademia FC | Zalaegerszegi TE | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Zalaegerszegi TE | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 18:30 | Puskas Akademia FC | 3-1 | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-12-2024 15:45 | Puskas Akademia FC | 0-3 | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-12-2024 18:00 | ETO FC Győr | 0-2 | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-11-2024 11:30 | MTK Budapest | 0-1 | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-11-2024 12:30 | Nyiregyhaza | 0-3 | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2024 12:30 | Zalaegerszegi TE | 4-2 | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-11-2024 15:30 | Puskas Akademia FC | 1-1 | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2024 12:45 | Puskas Akademia FC | 1-1 | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-10-2024 11:00 | Kecskemeti TE | 0-3 | Puskas Akademia FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-10-2024 18:00 | Puskas Akademia FC | 1-0 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 15/16 |