STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2021 | FC Tallinn Youth | FC Tallinn | - | Ký hợp đồng |
05-03-2023 | FC Tallinn | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Legia Warszawa (Youth) | FC Tallinn | - | Ký hợp đồng |
08-01-2024 | FC Tallinn | FC Flora Tallinn | - | Cho thuê |
30-12-2024 | FC Flora Tallinn | FC Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | FC Tallinn | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Super Cup winner | 1 | 24 |
Top scorer | 2 | 21/22 21/22 |
Estonian third tier champion | 1 | 21/22 |