STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | CD Olimpia | CD Victoria | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CD Victoria | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | CD Motagua | CD Honduras Progreso | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | CD Honduras Progreso | CD Real de Minas | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | CD Real de Minas | CD Atlético Junior | - | Ký hợp đồng |
02-02-2022 | CD Atlético Junior | CD Honduras Progreso | - | Ký hợp đồng |
25-07-2022 | CD Honduras Progreso | Olancho FC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Olancho FC | Lobos UPNFM | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Lobos UPNFM | Olancho FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Honduran Champion Clausura | 2 | 18/19 16/17 |
Honduran Champion Apertura | 2 | 18/19 16/17 |
CONCACAF Champions League participant | 5 | 17/18 15/16 13/14 09/10 08/09 |
Second highest goal scorer | 1 | 16/17 |
Gold Cup participant | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |