STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Mirassol | Sporting Braga II | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Sporting Braga II | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Sporting Braga | Estoril | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Estoril | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Sporting Braga | Celta Vigo B | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Celta Vigo B | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Sporting Braga | Gil Vicente | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2023 | Gil Vicente | Red Bull Bragantino | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Red Bull Bragantino | 5-1 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 23:00 | Athletico Paranaense | 1-2 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 21:30 | Red Bull Bragantino | 1-1 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 19:30 | Red Bull Bragantino | 0-0 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 19:00 | Atletico Mineiro | 3-0 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-09-2024 19:00 | Red Bull Bragantino | 2-2 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-09-2024 21:30 | Red Bull Bragantino | 2-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-08-2024 00:30 | Corinthians Paulista (SP) | 1-1 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 07-08-2024 22:00 | Red Bull Bragantino | 2-3 | Athletico Paranaense | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-08-2024 22:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 2-2 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu