STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Genoa CFC Youth | Juventus Youth | 0.054M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2020 | Juventus Youth | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Juventus U20 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | Juventus U20 | Red Bull Salzburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2023 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2024 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2024 | Red Bull Salzburg | Milan Futuro | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Milan Futuro | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-03-2024 17:10 | SV Ried | 3-2 | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-03-2024 17:10 | SC Bregenz | 1-1 | FC Liefering | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-03-2024 13:30 | FC Liefering | 3-1 | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-11-2023 11:30 | FC Liefering | 0-1 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-11-2023 13:30 | FC Liefering | 2-2 | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-10-2023 12:30 | First Wien 1894 | 2-0 | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-09-2023 12:30 | Grazer AK | 3-0 | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-09-2023 16:10 | FC Liefering | 1-2 | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-09-2023 16:10 | Floridsdorfer AC | 3-1 | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-08-2023 16:30 | SV Horn | 2-1 | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 19 European Champion | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 23 |