STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Iranjavan FC U19 | Iran Javan Bushehr | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Iran Javan Bushehr | Shahin Bushehr | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Shahin Bushehr | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2013 | - | Iran Javan Bushehr | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Iran Javan Bushehr | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
11-01-2018 | Persepolis | Al-Gharafa | 0.492M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2019 | Al-Gharafa | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
30-08-2020 | Rio Ave | FC Porto | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2024 | FC Porto | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 19-12-2024 20:00 | Inter Milan | 2-0 | Udinese | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 14:00 | Kyrgyzstan | 2-3 | Iran | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 12:00 | Korea DPR | 2-3 | Iran | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 17:00 | Inter Milan | 4-4 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | Young Boys | 0-1 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese cup winner | 3 | 24 23 22 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Portuguese Super Cup winner | 2 | 23 21 |
Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |
Top scorer | 6 | 22/23 22/23 21/22 19/20 16/17 15/16 |
Striker of the Year | 2 | 22/23 20/21 |
CAFA Nations Cup winner | 1 | 22/23 |
Asian Cup participant | 3 | 22/23 22/23 18/19 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Portuguese champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Iranian champion | 2 | 17/18 16/17 |
AFC Champions League participant | 3 | 17/18 16/17 14/15 |
Iranian Supercup-Champion | 1 | 17/18 |
Footballer of the Year | 2 | 17 16 |