STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Teouma Academy | Waterside Karori AFC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Waterside Karori AFC | PRK Hekari United FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | PRK Hekari United FC | Solomon Warriors F.C. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Solomon Warriors F.C. | PRK Hekari United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | PRK Hekari United FC | Amicale FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Amicale FC | Solomon Warriors F.C. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Solomon Warriors F.C. | Erakor Golden Star | - | Ký hợp đồng |
10-09-2017 | Erakor Golden Star | Tasman United | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Tasman United | Lautoka | - | Ký hợp đồng |
20-05-2018 | Lautoka | Tasman United | - | Ký hợp đồng |
03-10-2018 | Tasman United | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Auckland City | FK Beograd | - | Ký hợp đồng |
26-09-2022 | FK Beograd | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 13-12-2024 08:35 | Central Coast Mariners | 0-4 | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-12-2024 07:00 | Central Coast Mariners | 2-1 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 08:00 | Central Coast Mariners | 0-4 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 10:00 | Vissel Kobe | 3-2 | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-11-2024 09:15 | Newcastle Jets | 1-2 | Central Coast Mariners | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 18-11-2024 03:00 | Tahiti | 2-0 | Vanuatu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 15-11-2024 06:30 | New Zealand | 8-1 | Vanuatu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-11-2024 05:00 | Central Coast Mariners | 0-3 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 08:00 | Central Coast Mariners | 2-2 | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 02-11-2024 06:00 | Central Coast Mariners | 0-0 | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Winner | 1 | 23/24 |
Australian champion | 2 | 23/24 22/23 |
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
Minor Premiership winner (NZL) | 2 | 19/20 18/19 |
New Zealand champion | 1 | 19/20 |
Fijian Champion | 1 | 17/18 |