STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2012 | Egnatia | KF Tërbuni | - | Ký hợp đồng |
30-08-2013 | KF Tërbuni | GC Biaschesi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | GC Biaschesi | KF Tërbuni | - | Ký hợp đồng |
08-09-2015 | KF Tërbuni | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | KF Luftetari | KS Perparimi Kukesi | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
17-09-2020 | KS Perparimi Kukesi | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
08-02-2024 | Istanbulspor | Manisa Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Manisa Futbol Kulübü | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2024 | Istanbulspor | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-12-2024 10:30 | Keciorengucu | 0-1 | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-12-2024 13:00 | Umraniyespor | 1-2 | Keciorengucu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-12-2024 10:30 | Keciorengucu | 2-1 | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-12-2024 13:00 | S.Urfaspor | 0-2 | Keciorengucu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2024 10:30 | Keciorengucu | 4-0 | Manisa Futbol Kulübü | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2024 10:30 | Keciorengucu | 2-3 | Corum Belediyespor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-10-2024 10:30 | Keciorengucu | 1-1 | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2024 16:00 | Genclerbirligi | 0-1 | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-09-2024 13:00 | Keciorengucu | 2-0 | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-09-2024 17:00 | Adanaspor | 1-1 | Keciorengucu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Best assist provider | 1 | 20/21 |
Albanian Cup winner | 1 | 18/19 |